leveling coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leveling coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leveling coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leveling coat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leveling coat
* kỹ thuật
lớp vữa
xây dựng:
bê tông cần xoa phẳng
Từ liên quan
- leveling
- leveling arm
- leveling net
- leveling nut
- leveling rod
- leveling beam
- leveling coat
- leveling loop
- leveling mark
- leveling pole
- leveling work
- leveling agent
- leveling board
- leveling color
- leveling point
- leveling screw
- leveling staff
- leveling stake
- leveling course
- leveling method
- leveling survey
- leveling compass
- leveling fulcrum
- leveling machine
- leveling concrete
- leveling traverse
- leveling amplifier
- leveling operation
- leveling adjustment
- leveling instrument
- leveling discrepancy
- leveling of building sites
- leveling without changing place