equalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalization.
Từ điển Anh Việt
equalization
/,i:kwəlai'zeiʃn/
* danh từ
sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau
(thể dục,thể thao) sự gỡ hoà
equalization
(Tech) làm bằng (đ); quân bằng; bù; hiệu chỉnh
equalization
sự làm cân bằng, sự đánh cân bằng
phase e. sự cân bằng pha
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equalization
* kinh tế
sự cân bằng áp lực
* kỹ thuật
sự bù
sự cân bằng
sự chỉnh giảm
sự hiệu chỉnh
sự ổn định
sự san bằng
toán & tin:
sự bằng nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equalization
the act of making equal or uniform
Synonyms: equalisation, leveling