equalization of dividends nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equalization of dividends nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalization of dividends giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalization of dividends.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equalization of dividends

    * kinh tế

    sự chia đều cổ tức