equalization pay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equalization pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalization pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalization pay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equalization pay

    * kinh tế

    sự trả lương bình phân ngang nhau