levin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

levin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levin.

Từ điển Anh Việt

  • levin

    /'levin/

    * danh từ

    (thơ ca) chớp, tia chớp