levin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
levin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levin.
Từ điển Anh Việt
levin
/'levin/
* danh từ
(thơ ca) chớp, tia chớp
levin
/'levin/
* danh từ
(thơ ca) chớp, tia chớp
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.