levirate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

levirate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levirate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levirate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • levirate

    the biblical institution whereby a man must marry the widow of his childless brother in order to maintain the brother's line

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).