levitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

levitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levitate.

Từ điển Anh Việt

  • levitate

    /'leviteit/

    * động từ

    bay lên; làm bay lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • levitate

    cause to rise in the air and float, as if in defiance of gravity

    The magician levitated the woman

    be suspended in the air, as if in defiance of gravity

    The guru claimed that he could levitate

    Synonyms: hover