leviticus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leviticus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leviticus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leviticus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leviticus

    the third book of the Old Testament; contains Levitical law and ritual precedents

    Synonyms: Book of Leviticus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).