levanter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
levanter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levanter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levanter.
Từ điển Anh Việt
levanter
/li'væntə/
* danh từ (Levanter)
người dân cận đông
gió đông Địa trung hải
* danh từ
kẻ thua bạc chạy làng
kẻ trốn n
Từ điển Anh Anh - Wordnet
levanter
an easterly wind in the western Mediterranean area