levigate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
levigate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levigate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levigate.
Từ điển Anh Việt
levigate
/'levigeit/
* ngoại động từ
tán thành bột mịn; làm cho mịn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
levigate
* kỹ thuật
làm mịn
nghiền
nghiền thành bột