levant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
levant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levant.
Từ điển Anh Việt
levant
/li'vænt/
* danh từ
Levant miền cận đông
* nội động từ
chạy làng (vì thua bạc)
trốn n
Từ điển Anh Anh - Wordnet
levant
a heavy morocco often used in bookbinding
Synonyms: Levant morocco
the former name for the geographical area of the eastern Mediterranean that is now occupied by Lebanon, Syria, and Israel
run off without paying a debt