levant morocco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

levant morocco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levant morocco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levant morocco.

Từ điển Anh Việt

  • levant morocco

    /li'væntmə'rɔkou/

    * danh từ

    da dê sần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • levant morocco

    Similar:

    levant: a heavy morocco often used in bookbinding