levitical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

levitical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levitical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levitical.

Từ điển Anh Việt

  • levitical

    /li'vitikəl/

    * tính từ

    (thuộc) người Lê-vi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • levitical

    of or relating to the book of Leviticus in the Bible