acces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acces.
Từ điển Anh Việt
Acces
s/space trade - off model
(Econ) Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.
+ Một mô hình lý thuyết được sử dụng (chủ yếu) trong phân tích địa điểm dân cư ở các vùng đô thị, giải thích các hình thái vị trí do đánh đổi giữa khả năng tiếp cận của một địa điểm tới trung tâm của vùng và không gian của địa điểm đó.
Từ liên quan
- acces
- access
- accesory
- accessor
- accessary
- accession
- accessory
- accessway
- access arm
- access eye
- access fee
- access gap
- access key
- access log
- accessible
- accessibly
- access card
- access code
- access door
- access duct
- access flow
- access hole
- access line
- access link
- access list
- access lock
- access menu
- access mode
- access name
- access path
- access plan
- access port
- access ramp
- access rate
- access road
- access room
- access slot
- access time
- access type
- access unit
- access well
- accessional
- accessorial
- accessories
- accessorily
- accessorius
- access (acs)
- access cover
- access cycle
- access delay