access hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

access hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm access hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của access hole.

Từ điển Anh Việt

  • access hole

    khe đầu từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • access hole

    * kỹ thuật

    lỗ kiểm tra

    lỗ quan sát

    lỗ thăm

    lỗ thông