access well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

access well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm access well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của access well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • access well

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giếng ra vào