access gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

access gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm access gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của access gap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • access gap

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khe truy nhập