access code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
access code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm access code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của access code.
Từ điển Anh Việt
access code
(Tech) mã truy cập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
access code
* kinh tế
mã truy cập
* kỹ thuật
mã truy cập
điện tử & viễn thông:
mã truy nhập
toán & tin:
mã vào hệ thống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
access code
Similar:
access: a code (a series of characters or digits) that must be entered in some way (typed or dialed or spoken) to get the use of something (a telephone line or a computer or a local area network etc.)
Từ liên quan
- access
- accessor
- accessary
- accession
- accessory
- accessway
- access arm
- access eye
- access fee
- access gap
- access key
- access log
- accessible
- accessibly
- access card
- access code
- access door
- access duct
- access flow
- access hole
- access line
- access link
- access list
- access lock
- access menu
- access mode
- access name
- access path
- access plan
- access port
- access ramp
- access rate
- access road
- access room
- access slot
- access time
- access type
- access unit
- access well
- accessional
- accessorial
- accessories
- accessorily
- accessorius
- access (acs)
- access cover
- access cycle
- access delay
- access digit
- access floor