access code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

access code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm access code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của access code.

Từ điển Anh Việt

  • access code

    (Tech) mã truy cập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • access code

    * kinh tế

    mã truy cập

    * kỹ thuật

    mã truy cập

    điện tử & viễn thông:

    mã truy nhập

    toán & tin:

    mã vào hệ thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • access code

    Similar:

    access: a code (a series of characters or digits) that must be entered in some way (typed or dialed or spoken) to get the use of something (a telephone line or a computer or a local area network etc.)