access time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

access time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm access time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của access time.

Từ điển Anh Việt

  • access time

    (Tech) thời gian truy cập; thời gian thiết lập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • access time

    * kinh tế

    thời gian đi (để đi tới một địa điểm...)

    thời gian truy cập

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thời gian ngưng chờ

    điện:

    thời gian nhập

    toán & tin:

    thời gian truy cập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • access time

    (computer science) the interval between the time data is requested by the system and the time the data is provided by the drive

    access time is the sum of seek time and rotational latency and command processing overhead