access time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
access time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm access time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của access time.
Từ điển Anh Việt
access time
(Tech) thời gian truy cập; thời gian thiết lập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
access time
* kinh tế
thời gian đi (để đi tới một địa điểm...)
thời gian truy cập
* kỹ thuật
xây dựng:
thời gian ngưng chờ
điện:
thời gian nhập
toán & tin:
thời gian truy cập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
access time
(computer science) the interval between the time data is requested by the system and the time the data is provided by the drive
access time is the sum of seek time and rotational latency and command processing overhead
Từ liên quan
- access
- accessor
- accessary
- accession
- accessory
- accessway
- access arm
- access eye
- access fee
- access gap
- access key
- access log
- accessible
- accessibly
- access card
- access code
- access door
- access duct
- access flow
- access hole
- access line
- access link
- access list
- access lock
- access menu
- access mode
- access name
- access path
- access plan
- access port
- access ramp
- access rate
- access road
- access room
- access slot
- access time
- access type
- access unit
- access well
- accessional
- accessorial
- accessories
- accessorily
- accessorius
- access (acs)
- access cover
- access cycle
- access delay
- access digit
- access floor