access floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
access floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm access floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của access floor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
access floor
* kỹ thuật
xây dựng:
sàn (gác) có lối vào
sàn ở lối vào
Từ liên quan
- access
- accessor
- accessary
- accession
- accessory
- accessway
- access arm
- access eye
- access fee
- access gap
- access key
- access log
- accessible
- accessibly
- access card
- access code
- access door
- access duct
- access flow
- access hole
- access line
- access link
- access list
- access lock
- access menu
- access mode
- access name
- access path
- access plan
- access port
- access ramp
- access rate
- access road
- access room
- access slot
- access time
- access type
- access unit
- access well
- accessional
- accessorial
- accessories
- accessorily
- accessorius
- access (acs)
- access cover
- access cycle
- access delay
- access digit
- access floor