access road nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
access road nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm access road giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của access road.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
access road
* kinh tế
đường dẫn đến
* kỹ thuật
đường dẫn lên cầu
đường dẫn vào ga
đường đến
đường nhánh
đường phụ
đường rẽ
đường vào
xây dựng:
đường (dẫn) vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
access road
a short road giving access to an expressway
in Britain they call an access road a slip road
Synonyms: slip road
Từ liên quan
- access
- accessor
- accessary
- accession
- accessory
- accessway
- access arm
- access eye
- access fee
- access gap
- access key
- access log
- accessible
- accessibly
- access card
- access code
- access door
- access duct
- access flow
- access hole
- access line
- access link
- access list
- access lock
- access menu
- access mode
- access name
- access path
- access plan
- access port
- access ramp
- access rate
- access road
- access room
- access slot
- access time
- access type
- access unit
- access well
- accessional
- accessorial
- accessories
- accessorily
- accessorius
- access (acs)
- access cover
- access cycle
- access delay
- access digit
- access floor