slip road nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slip road nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slip road giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slip road.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slip road
* kỹ thuật
đường nối
xây dựng:
dốc nối
đường dốc dẫn vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slip road
Similar:
access road: a short road giving access to an expressway
in Britain they call an access road a slip road
Từ liên quan
- slip
- slippy
- slip by
- slip in
- slip on
- slip up
- slip-on
- slip-up
- slipper
- slipway
- slip fit
- slip off
- slipknot
- slipover
- slippage
- slippery
- slipping
- slipshod
- slipshoe
- slipslop
- slip away
- slip case
- slip dock
- slip flow
- slip fold
- slip form
- slip grip
- slip kiln
- slip line
- slip path
- slip rate
- slip ring
- slip road
- slip roll
- slip vein
- slip-case
- slip-knot
- slip-road
- slip-rope
- slipcover
- slippered
- slipproof
- slipsheet
- slipstick
- slip angle
- slip coach
- slip cover
- slip curve
- slip fault
- slip joint