slip ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slip ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slip ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slip ring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slip ring
* kỹ thuật
vành góp điện
vành trượt
vòng trượt
điện tử & viễn thông:
vành thu nhập
vòng thu nhập
điện:
vành tiếp điện
vòng tiếp điện
ô tô:
vòng tiếp điện (máy phát)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slip ring
connection consisting of a metal ring on a rotating part of a machine; provides a continuous electrical connection through brushes on stationary contacts
Từ liên quan
- slip
- slippy
- slip by
- slip in
- slip on
- slip up
- slip-on
- slip-up
- slipper
- slipway
- slip fit
- slip off
- slipknot
- slipover
- slippage
- slippery
- slipping
- slipshod
- slipshoe
- slipslop
- slip away
- slip case
- slip dock
- slip flow
- slip fold
- slip form
- slip grip
- slip kiln
- slip line
- slip path
- slip rate
- slip ring
- slip road
- slip roll
- slip vein
- slip-case
- slip-knot
- slip-road
- slip-rope
- slipcover
- slippered
- slipproof
- slipsheet
- slipstick
- slip angle
- slip coach
- slip cover
- slip curve
- slip fault
- slip joint