slipping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slipping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slipping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slipping.

Từ điển Anh Việt

  • slipping

    * tính từ

    không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo như thường lệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slipping

    * kỹ thuật

    sự quay trượt

    sự trượt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slipping

    moving as on a slippery surface

    his slipping and slithering progress over the ice

    Synonyms: slithering

    Similar:

    steal: move stealthily

    The ship slipped away in the darkness

    Synonyms: slip

    slip: insert inconspicuously or quickly or quietly

    He slipped some money into the waiter's hand

    skid: move obliquely or sideways, usually in an uncontrolled manner

    the wheels skidded against the sidewalk

    Synonyms: slip, slue, slew, slide

    slip: get worse

    My grades are slipping

    Synonyms: drop off, drop away, fall away

    slip: move smoothly and easily

    the bolt slipped into place

    water slipped from the polished marble

    err: to make a mistake or be incorrect

    Synonyms: mistake, slip

    slip: pass on stealthily

    He slipped me the key when nobody was looking

    Synonyms: sneak

    slip: move easily

    slip into something comfortable

    slip: cause to move with a smooth or sliding motion

    he slipped the bolt into place

    slip: pass out of one's memory

    Synonyms: slip one's mind

    dislocate: move out of position

    dislocate joints

    the artificial hip joint luxated and had to be put back surgically

    Synonyms: luxate, splay, slip