dislocate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dislocate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dislocate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dislocate.
Từ điển Anh Việt
dislocate
/'disləkeit/
* ngoại động từ
làm trật khớp (chân tay, máy móc...)
làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
(địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
dislocate
làm hỏng, làm lệch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dislocate
* kỹ thuật
làm hỏng
làm lệch