dislocated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dislocated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dislocated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dislocated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dislocated
* kỹ thuật
bị dịch chuyển
bị phá hủy
hóa học & vật liệu:
bị biến vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dislocated
Similar:
dislocate: move out of position
dislocate joints
the artificial hip joint luxated and had to be put back surgically
dislocate: put out of its usual place, position, or relationship
The colonists displaced the natives
disjointed: separated at the joint
a dislocated knee
a separated shoulder
Synonyms: separated