disjointed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disjointed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disjointed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disjointed.

Từ điển Anh Việt

  • disjointed

    /dis'dʤɔintid/

    * tính từ

    bị tháo rời ra

    bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp

    rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disjointed

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    rời nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet