disjointedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disjointedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disjointedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disjointedly.

Từ điển Anh Việt

  • disjointedly

    * phó từ

    rời rạc, không mạch lạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disjointedly

    in a disjointed manner

    `We're not married, not really married,' she said, and slowly, reluctantly, disjointedly it came out