slipway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slipway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slipway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slipway.

Từ điển Anh Việt

  • slipway

    /'slipwei/

    * danh từ

    bờ trượt (để hạ thuỷ tàu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slipway

    * kỹ thuật

    đà trượt

    đường trượt

    giao thông & vận tải:

    ụ (đóng tàu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slipway

    Similar:

    ways: structure consisting of a sloping way down to the water from the place where ships are built or repaired

    Synonyms: shipway