accessor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accessor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accessor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accessor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accessor

    * kinh tế

    người sử dụng (máy tính)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    người truy cập