accessor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accessor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accessor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accessor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accessor
* kinh tế
người sử dụng (máy tính)
* kỹ thuật
toán & tin:
người truy cập
Từ liên quan
- accessor
- accessory
- accessorial
- accessories
- accessorily
- accessorius
- accessoriness
- accessory food
- accessory risk
- accessory room
- accessory shoe
- accessory sign
- accessory drive
- accessory fruit
- accessory nerve
- accessory shaft
- accessory element
- accessory mineral
- accessory program
- accessory thyroid
- accessory building
- accessory extremal
- accessory software
- accessorial service
- accessory equipment
- accessory substance
- accessorychromosome
- accessory cephalic vein
- accessory after the fact
- accessory thymic nodules
- accessory vertebral vein
- accessory before the fact
- accessory during the fact
- accessory hemiazygos vein
- accessory hemiazygous vein
- accessory industrial building
- accessory differential equation
- accessory differential equations
- accessories and supplies group (a&sg)