accessory drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accessory drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accessory drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accessory drive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accessory drive

    * kỹ thuật

    vật lý:

    cấu dẫn động phụ

    truyền động trợ giúp

    giao thông & vận tải:

    sự dẫn động phụ trợ