accessory during the fact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accessory during the fact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accessory during the fact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accessory during the fact.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accessory during the fact

    a person who witnesses a crime but does not try to prevent it

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).