accessory nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accessory nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accessory nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accessory nerve.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accessory nerve
arises from two sets of roots (cranial and spinal) that unite to form the nerve
Synonyms: spinal accessory, nervus accessorius, eleventh cranial nerve
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- accessory
- accessory food
- accessory risk
- accessory room
- accessory shoe
- accessory sign
- accessory drive
- accessory fruit
- accessory nerve
- accessory shaft
- accessory element
- accessory mineral
- accessory program
- accessory thyroid
- accessory building
- accessory extremal
- accessory software
- accessory equipment
- accessory substance
- accessorychromosome
- accessory cephalic vein
- accessory after the fact
- accessory thymic nodules
- accessory vertebral vein
- accessory before the fact
- accessory during the fact
- accessory hemiazygos vein
- accessory hemiazygous vein
- accessory industrial building
- accessory differential equation
- accessory differential equations