eleventh cranial nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eleventh cranial nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eleventh cranial nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eleventh cranial nerve.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eleventh cranial nerve
Similar:
accessory nerve: arises from two sets of roots (cranial and spinal) that unite to form the nerve
Synonyms: spinal accessory, nervus accessorius
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).