eleventh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eleventh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eleventh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eleventh.
Từ điển Anh Việt
eleventh
/i'levnθ/
* tính từ
thứ mười một
at the eleventh hour
đến giờ chót, đến phút cuối cùng
* danh từ
một phần mười một
người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một
the eleventh of June: ngày mười một tháng sáu
eleventh
thứ mười một; một phần mười một
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eleventh
* kỹ thuật
toán & tin:
thứ 11
thứ mười một
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eleventh
position 11 in a countable series of things
coming next after the tenth and just before the twelfth in position
Synonyms: 11th