acold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acold.
Từ điển Anh Việt
acold
* tính từ
lạnh toát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acold
of persons; feeling cold
Poor Tom's acold"- Shakespeare