ackee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ackee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ackee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ackee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ackee

    red pear-shaped tropical fruit with poisonous seeds; flesh is poisonous when unripe or overripe

    Synonyms: akee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).