akee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
akee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm akee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của akee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
akee
widely cultivated in tropical and subtropical regions for its fragrant flowers and colorful fruits; introduced in Jamaica by William Bligh
Synonyms: akee tree, Blighia sapida
Similar:
ackee: red pear-shaped tropical fruit with poisonous seeds; flesh is poisonous when unripe or overripe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).