direct current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
direct current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm direct current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của direct current.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
direct current
* kỹ thuật
điện một chiều
dòng điện một chiều
dòng một chiều
toán & tin:
DC
dòng không đổi
điện lạnh:
dòng DC
Từ điển Anh Anh - Wordnet
direct current
an electric current that flows in one direction steadily
Synonyms: DC, direct electric current
Antonyms: alternating current
Từ liên quan
- direct
- directx
- directed
- directly
- director
- directing
- direction
- directive
- directors
- directory
- directrix
- direct b/l
- direct dye
- direct low
- direct ray
- direct sum
- direct tax
- directness
- directoire
- directress
- direct bill
- direct code
- direct cost
- direct dial
- direct feed
- direct file
- direct fire
- direct flow
- direct join
- direct jump
- direct l/ c
- direct line
- direct loan
- direct mail
- direct mode
- direct path
- direct port
- direct sale
- direct tide
- direct wave
- directional
- directivity
- directorate
- directorial
- directrices
- direct buyer
- direct cargo
- direct cause
- direct color
- direct costs