direct electric current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
direct electric current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm direct electric current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của direct electric current.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
direct electric current
Similar:
direct current: an electric current that flows in one direction steadily
Synonyms: DC
Antonyms: alternating current
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- direct
- directx
- directed
- directly
- director
- directing
- direction
- directive
- directors
- directory
- directrix
- direct b/l
- direct dye
- direct low
- direct ray
- direct sum
- direct tax
- directness
- directoire
- directress
- direct bill
- direct code
- direct cost
- direct dial
- direct feed
- direct file
- direct fire
- direct flow
- direct join
- direct jump
- direct l/ c
- direct line
- direct loan
- direct mail
- direct mode
- direct path
- direct port
- direct sale
- direct tide
- direct wave
- directional
- directivity
- directorate
- directorial
- directrices
- direct buyer
- direct cargo
- direct cause
- direct color
- direct costs