dc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dc.
Từ điển Anh Việt
dc
* (viết tắt)
nhắc lại từ đầu (da capo)
Quận Columbia trong Washington DC (district of Columbia)
dòng điện một chiều (direct current)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dc
* kỹ thuật
điện một chiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dc
Similar:
district of columbia: the district occupied entirely by the city of Washington; chosen by George Washington as the site of the capital of the United States and created out of land ceded by Maryland and Virginia
Synonyms: D.C.
direct current: an electric current that flows in one direction steadily
Synonyms: direct electric current
Antonyms: alternating current
Từ liên quan
- dc
- dcf
- dci
- dccp
- dc rim
- dc bias
- dc input
- dc level
- dc relay
- dc bridge
- dc output
- dc source
- dc ammeter
- dc circuit
- dc machine
- dc network
- dc voltage
- dc amplifier
- dc centering
- dc component
- dc generator
- dc isolation
- dc voltmeter
- dc resistance
- dc transducer
- dc clamp diode
- dc current gain
- dc power supply
- dc-ac converter
- dc-dc converter
- dc amplification
- dc-ac conversion
- dc-dc conversion
- dcme gain (dcmg)
- dc (data channel)
- dc voltage source
- dc-to-ac converter
- dc-to-dc converter
- dc (direct control)
- dc (direct current)
- dc josephson effect
- dc injection braking
- dc (digital computer)
- dc current transformer
- dc voltage transformer
- dcf (data count field)
- dcm (disk cache memory)
- dcb (data control block)
- dcd (data carrier detect)
- dc (direct-current) ringer