dcm (disk cache memory) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dcm (disk cache memory) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dcm (disk cache memory) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dcm (disk cache memory).
Từ điển Anh Việt
DCM (Disk Cache Memory)
(Tech) bộ nhớ trữ tạm đĩa (loại cao tốc)