dc josephson effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dc josephson effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dc josephson effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dc josephson effect.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dc josephson effect
* kỹ thuật
hiệu ứng Josephson DC
Từ liên quan
- dc
- dcf
- dci
- dccp
- dc rim
- dc bias
- dc input
- dc level
- dc relay
- dc bridge
- dc output
- dc source
- dc ammeter
- dc circuit
- dc machine
- dc network
- dc voltage
- dc amplifier
- dc centering
- dc component
- dc generator
- dc isolation
- dc voltmeter
- dc resistance
- dc transducer
- dc clamp diode
- dc current gain
- dc power supply
- dc-ac converter
- dc-dc converter
- dc amplification
- dc-ac conversion
- dc-dc conversion
- dcme gain (dcmg)
- dc (data channel)
- dc voltage source
- dc-to-ac converter
- dc-to-dc converter
- dc (direct control)
- dc (direct current)
- dc josephson effect
- dc injection braking
- dc (digital computer)
- dc current transformer
- dc voltage transformer
- dcf (data count field)
- dcm (disk cache memory)
- dcb (data control block)
- dcd (data carrier detect)
- dc (direct-current) ringer