dc (data channel) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dc (data channel) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dc (data channel) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dc (data channel).

Từ điển Anh Việt

  • DC (Data Channel)

    (Tech) kênh dũ kiện