dc (direct current) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dc (direct current) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dc (direct current) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dc (direct current).
Từ điển Anh Việt
DC (Direct Current)
(Tech) dòng điện một chiều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dc (direct current)
* kỹ thuật
dòng điện một chiều
Từ liên quan
- dc
- dcf
- dci
- dccp
- dc rim
- dc bias
- dc input
- dc level
- dc relay
- dc bridge
- dc output
- dc source
- dc ammeter
- dc circuit
- dc machine
- dc network
- dc voltage
- dc amplifier
- dc centering
- dc component
- dc generator
- dc isolation
- dc voltmeter
- dc resistance
- dc transducer
- dc clamp diode
- dc current gain
- dc power supply
- dc-ac converter
- dc-dc converter
- dc amplification
- dc-ac conversion
- dc-dc conversion
- dcme gain (dcmg)
- dc (data channel)
- dc voltage source
- dc-to-ac converter
- dc-to-dc converter
- dc (direct control)
- dc (direct current)
- dc josephson effect
- dc injection braking
- dc (digital computer)
- dc current transformer
- dc voltage transformer
- dcf (data count field)
- dcm (disk cache memory)
- dcb (data control block)
- dcd (data carrier detect)
- dc (direct-current) ringer