acyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acyl.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acyl
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
axyl
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acyl
any group or radical of the form RCO- where R is an organic group
an example of the acyl group is the acetyl group
Synonyms: acyl group