acyl group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acyl group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acyl group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acyl group.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acyl group

    Similar:

    acyl: any group or radical of the form RCO- where R is an organic group

    an example of the acyl group is the acetyl group

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).