acylation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acylation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acylation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acylation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acylation

    * kỹ thuật

    y học:

    sự axyl hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acylation

    the process of introducing an acyl group into a compound