acylglycerol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acylglycerol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acylglycerol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acylglycerol.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acylglycerol

    Similar:

    glyceride: an ester of glycerol and fatty acids that occurs naturally as fats and fatty oils

    fresh fats contain glycerides of fatty acids and very little free acid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).