acyl anhydrides nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acyl anhydrides nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acyl anhydrides giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acyl anhydrides.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acyl anhydrides
organic compounds that react with water to form an acid
Synonyms: acid anhydrides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).